FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chuba Akpom

9.10.1995(29) 183cm 70Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM43
RM57
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
51
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
38
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
45
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
63
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18