FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lawrence Vigouroux

19.11.1993(31) 194cm 77Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
58
Thể lực
35
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
26
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
19
Penalty
30
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
25
Phản ứng
51
Quyết đoán
25
TM phát bóng
64
TM đổ người
62
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63