FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Boot

9.11.1994(30) 185cm 69Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM29
RM27
RB29
RWB28
CB29
SW29
GK50
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
19
Kèm người
23
Tranh bóng
27
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
40
Lực sút
16
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
48
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50