FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pawel Dawidowicz

20.5.1995(29) 191cm 85Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM55
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18