FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Laxalt

7.2.1993(31) 178cm 68Kg
ST64
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM68
CDM61
RM71
RB62
RWB64
CB54
SW55
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
84
Tăng tốc
84
Tốc độ
81
Nhảy
59
Khéo léo
81
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
51
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
61
Chuyền dài
73
Lực sút
62
Đánh đầu
43
Sút xa
66
Vô-lê
52
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
45
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13