FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Flavien Tait

2.2.1993(31) 175cm 70Kg
ST58
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM58
CDM45
RM62
RB45
RWB47
CB38
SW38
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
32
Tăng tốc
69
Tốc độ
64
Nhảy
34
Khéo léo
53
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12