FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Vacca

13.5.1990(34) 172cm 67Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM59
RM60
RB57
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
75
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
46
Chuyền dài
63
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
42
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17