FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olmes Garcia

21.10.1992(32) 183cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM49
CDM42
RM57
RB43
RWB45
CB40
SW41
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
39
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
42
Vô-lê
52
Sút xoáy
53
Đá phạt
33
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16