FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Matic

25.9.1993(31) 180cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM41
RM54
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
30
Tranh bóng
29
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
50
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11