FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gregoire Puel

20.2.1992(32) 180cm 67Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM56
RM55
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
38
Vô-lê
29
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
54
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14