FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adolphe Teikeu

23.6.1990(34) 189cm 80Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM53
RM42
RB55
RWB52
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
52
Nhảy
70
Khéo léo
45
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
63
Rê bóng
39
Giữ bóng
55
Kèm người
58
Tranh bóng
72
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
69
Sút xa
27
Vô-lê
38
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
47
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12