FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Garmston

18.1.1994(30) 177cm 69Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM53
RM55
RB57
RWB57
CB53
SW53
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
85
Tốc độ
82
Nhảy
57
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
53
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
30
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
46
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21