FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Ring

5.12.1991(32) 182cm 74Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB52
RWB54
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
29
Tranh bóng
53
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
58
Vô-lê
52
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
66
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15