FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osama Ashoor

7.1.1990(34) 172cm 76Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM43
CDM49
RM46
RB52
RWB51
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
40
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
27
Chuyền dài
41
Lực sút
25
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11