FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Piriz

27.3.1990(34) 187cm 81Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM59
CDM62
RM55
RB61
RWB61(+1)
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
78
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
65
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
33
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
41
Sút xoáy
42
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13