FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomi Juric

22.7.1991(33) 190cm 83Kg
ST66
RW62
CF63
RF63
CAM59
CM55
CDM49
RM60
RB50
RWB52
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
39
Rê bóng
71
Giữ bóng
69
Kèm người
36
Tranh bóng
34
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
70
Chuyền dài
41
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
62
Vô-lê
68
Sút xoáy
48
Đá phạt
59
Penalty
70
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
47
Phản ứng
53
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19