FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordon Forster

23.9.1993(31) 189cm 76Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM53
RM47
RB55
RWB54
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
56
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
58
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14