FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Su

13.6.1992(32) 176cm 70Kg
ST49
RW56
CF54
RF54
CAM56
CM59
CDM63
RM59
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
28
Chuyền dài
58
Lực sút
28
Đánh đầu
53
Sút xa
25
Vô-lê
21
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
55
Phản ứng
65
Quyết đoán
61
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12