FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kwang Sun

6.9.1989(35) 192cm 89Kg
ST42
RW39
CF40
RF40
CAM41
CM46
CDM57
RM42
RB58
RWB55
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
35
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
61
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
21
Chuyền dài
41
Lực sút
34
Đánh đầu
72
Sút xa
28
Vô-lê
37
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17