FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ham Seok Min

14.2.1994(30) 190cm 80Kg
ST26
RW27
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
64
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
18
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
60