FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Remi Walter

26.4.1995(29) 174cm 70Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM66
CM68
CDM68
RM66
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
55
Chuyền dài
70
Lực sút
61
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21