FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dillon Serna

25.3.1994(30) 170cm 64Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
32
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
34
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
38
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12