FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sascha Horvath

22.8.1996(28) 165cm 67Kg
ST55
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM53
RM59
RB53
RWB55
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
32
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
39
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21