FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nabil Bentaleb

24.11.1994(29) 187cm 78Kg
ST63
RW67
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM69
RM68
RB64
RWB66
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
46
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
57
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
56
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
50
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
57
Penalty
73
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
74
Phản ứng
74
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20