FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lim Sung Teak

19.7.1988(36) 178cm 72Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM44
RM55
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15