FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Hyung Soon

23.10.1989(35) 185cm 78Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM26
RM27
RB27
RWB26
CB26
SW25
GK57
Sức mạnh
57
Thể lực
33
Tăng tốc
52
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
14
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
18
TM phát bóng
48
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
59