FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Chavez

9.8.1995(29) 179cm 72Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB27
RWB27
CB26
SW26
GK53
Sức mạnh
48
Thể lực
41
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
19
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
22
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
25
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56