FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aliou Coly

10.12.1992(31) 186cm 76Kg
ST56
RW55
CF54
RF54
CAM52
CM51
CDM54
RM55
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
54
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
39
Lực sút
67
Đánh đầu
54
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14