FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Montoya

15.9.1991(32) 172cm 63Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM48
RM63
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK22
Sức mạnh
37
Thể lực
54
Tăng tốc
79
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
66
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
62
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
58
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
52
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16