FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Tameze

4.2.1994(30) 180cm 78Kg
ST51
RW52
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM61
RM54
RB59
RWB58
CB61
SW60
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
62
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
60
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19