FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kamil Sylwestrzak

16.7.1988(36) 188cm 76Kg
ST53
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM57
RM54
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
63
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
59
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
52
Sút xa
34
Vô-lê
42
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18