FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brad Stuver

16.4.1991(33) 191cm 81Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Tăng tốc
46
Tốc độ
42
Nhảy
51
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
20
Lực sút
17
Đánh đầu
19
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
19
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
57
TM đổ người
62
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
59