FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Lundholm

1.7.1994(30) 180cm 73Kg
ST50
RW58
CF54
RF54
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
50
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
35
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
43
Chuyền dài
46
Lực sút
44
Đánh đầu
41
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
58
Penalty
40
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11