FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Rowe

24.10.1995(28) 188cm 80Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM50
CDM53
RM48
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
48
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
36
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17