FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Min Kyu

13.4.1990(34) 183cm 79Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM63
CM60
CDM56
RM62
RB55
RWB56
CB53
SW53
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
58
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
40
Tranh bóng
55
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
77
Chuyền dài
44
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
59
Vô-lê
60
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
52
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21