FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Chang Soo

26.10.1985(38) 175cm 67Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM46
RM59
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
62
Giữ bóng
58
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
60
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
49
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14