FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jo Sung Jun

27.11.1990(33) 176cm 67Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM42
RM59
RB43
RWB46
CB37
SW38
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
76
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
29
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
44
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
47
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17