FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Tae Bong

28.2.1988(36) 175cm 66Kg
ST45
RW49
CF46
RF46
CAM45
CM45
CDM49
RM50
RB55
RWB54
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
31
Chuyền dài
35
Lực sút
26
Đánh đầu
47
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
36
Phản ứng
59
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14