FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Eu Ddeum

2.9.1989(35) 177cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM58
RM56
RB58
RWB58
CB57
SW56
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
63
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
58
Vô-lê
30
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
42
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11