FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Won Min

12.8.1987(36) 175cm 66Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM53
CM49
CDM39
RM56
RB41
RWB44
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
50
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18