FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Browne

16.11.1995(28) 175cm 75Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM34
RM49
RB38
RWB39
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
45
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
27
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
34
Quyết đoán
40
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16