FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlton Morris

16.12.1995(28) 185cm 85Kg
ST58
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM46
RM54
RB44
RWB45
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
26
Tranh bóng
29
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17