FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron King

5.10.1995(29) 185cm 75Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM44
RM53
RB44
RWB45
CB38
SW39
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
31
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16