FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamie Allen

29.1.1995(29) 180cm 72Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM58
RM60
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
77
Tăng tốc
68
Tốc độ
74
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13