FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levin Oztunali

15.3.1996(28) 184cm 80Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM66
CM63
CDM58
RM68
RB58
RWB60
CB55
SW54
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Kèm người
46
Tranh bóng
48
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
49
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
81
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
62
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14