FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron McGowan

24.7.1996(28) 180cm 80Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM44
CM43
CDM49
RM47
RB54
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11