FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Wilkinson

23.1.1995(29) 190cm 77Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM54
CM49
CDM42
RM52
RB41
RWB42
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
57
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
49
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11