FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Lex

27.11.1989(34) 178cm 74Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM44
RM62
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
83
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
63
Đánh đầu
51
Sút xa
55
Vô-lê
52
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
55
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
44
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16