FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rolan

24.3.1993(31) 178cm 70Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM51
RM69
RB50
RWB53
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
24
Rê bóng
76
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
59
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
70
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19