FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pape Sane

30.12.1991(32) 187cm 85Kg
ST64
RW60
CF61
RF61
CAM58
CM50
CDM41
RM58
RB43
RWB45
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
23
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
66
Chuyền dài
28
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11